Có 2 kết quả:

紅毯 hóng tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄊㄢˇ红毯 hóng tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄊㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red carpet

Từ điển Trung-Anh

red carpet